binh bị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binh bị+ noun
- Armament
- tăng cường binh bị
to increase armament, to step up armament
- bàn việc tài giảm binh bị
to discuss a cut in armament, to discuss a reduction in arm amount
- tăng cường binh bị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binh bị"
Lượt xem: 702
Từ vừa tra